Có 2 kết quả:
对价 duì jià ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄚˋ • 對價 duì jià ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consideration (in exchange for shares)
(2) a quid pro quo
(2) a quid pro quo
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consideration (in exchange for shares)
(2) a quid pro quo
(2) a quid pro quo
Bình luận 0